000 -LEADER |
fixed length control field |
01547nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
57.000vnđ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
808.83/Th523 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thụy |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
39 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Venise và những cuộc tình gondola |
Statement of responsibility, etc |
Dương Thụy |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Thành Phố Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
344 tr., |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm viết về những con người tuyệt vời mà tác giả đã gặp, những danh lam thắng cảnh bà đã qua, giây phút xúc động “xa quê hương ngộ cố tri”…, tất cả sẽ được tác giả đưa vào tập sách này. Đó là những chi tiết thật, là cuộc đời thật, là những gì độc giả không thể lắc đầu chê là khéo tưởng tượng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Short Stories |
9 (RLIN) |
40 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHVN. Truyện Ngắn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |