000 -LEADER |
fixed length control field |
01484nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
80.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
823/Tr312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhiều tác giả |
9 (RLIN) |
46 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
20 truyện ngắn đặc sắc Anh |
Statement of responsibility, etc |
Nhiều tác giả, Bằng Trình tuyển |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
529 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách xuất bản năm 2008 do Bằng Trình tuyển chọn với 20 tác phẩm ngắn đặc sắc của nhiều nhà văn nổi tiếng Anh:Dải Băng Loang Lổ (Arthur Conan Doyle), Xứ sở của người mù (H.G.Wells), Mắt để mắt nhìn (Jeffrey Archer)... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Short stories |
9 (RLIN) |
47 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
48 |
Personal name |
Bằng Trình |
Relator term |
Tuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |