MARC View

Quỷ cái vận đồ Prada (Record no. 1006)

000 -LEADER
fixed length control field 01030nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80.000vnđ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 813/W426
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Weisberger, Lauren
9 (RLIN) 49
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quỷ cái vận đồ Prada
Statement of responsibility, etc Lauren Weisberger , Lê Quang (dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn Học,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 502 tr.,
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc "Dù bạn là người không sành điệu cũng chẳng sao cả, vì cuốn tiểu thuyết này sẽ lập tức lôi bạn vào thế giới của hàng hiệu, chân dài, nam thanh nữ tú và tiền bạc được xài như nước lã"
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Fashion editors
9 (RLIN) 50
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term VH Mỹ Hiện Đại
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Quang
Relator term Dịch
9 (RLIN) 51
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-22VTT2014-12-29 2011-11-22 BOOKsNormal  2014-11-134NOMAL2011-0314VTT813 /W426
2011-11-22VTT2014-06-30 2011-11-22 BOOKsNormal 42014-06-1913NOMAL2011-0320VTT813 /W426
Welcome