000 -LEADER |
fixed length control field |
01391nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
186.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
895.13/A104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thi Nại Am |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
52 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thủy Hử |
Statement of responsibility, etc |
Thi Nại Am, Bản dịch: Trần Tuấn Khải; Lời bàn: Kim Thánh Thán |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1086 tr. |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bộ truyện gồm 70 hồi ca ngợi 108 vị anh hùng Lương Sơn Bạc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Chinese literature |
9 (RLIN) |
4753 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Tuấn Khải |
Relator term |
Bản dịch |
9 (RLIN) |
53 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kim Thánh Thán |
Relator term |
Lời bàn |
9 (RLIN) |
54 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |