MARC View

Đất rừng Phương nam (Record no. 1009)

000 -LEADER
fixed length control field 01886nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 895.922334/Gi428
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Giỏi
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 57
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đất rừng Phương nam
Statement of responsibility, etc Đoàn Giỏi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn học,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 273 tr;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cái chất thơ mà Đoàn Giỏi gửi vào từng trang bút ký, vốn bắt nguồn từ tình yêu đối với mảnh đất và con người Nam bộ và được thể hiện trong từng chi tiết miêu tả, trong ngôn ngữ và tình cách nhân vật. Cái "chất liệu miền Nam" ấy đã đem tới nền văn học của chúng ta trong những năm 50, 60 ngày ấy một sự khởi sắc đầy ân tượng mới mẻ, hấp dẫn, một thứ bổ sung cho cách nhìn về con người và thiên nhiên vùng đất phương Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Vietnam literature
9 (RLIN) 4750
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Short stories
9 (RLIN) 4751
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học việt nam, Truyện ngắn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-22VTT2016-05-26 2011-11-22 BOOKsNormal 12016-05-134NOMAL2011-0183VTT895.922334 /Gi428
2011-11-22VTT2014-03-07 2011-11-22 BOOKsNormal 12014-02-282NOMAL2011-0182VTT895.922334 /Gi428
2011-11-22VTT2014-04-25 2011-11-22 BOOKsNormal  2013-12-128NOMAL2011-0181VTT895.922334 /Gi428
2011-11-22VTT2013-12-05 2011-11-22 BOOKsNormal 22013-11-2812NOMAL2011-0180VTT895.922334/ Gi428
2011-11-22VTT2013-11-05 2011-11-22 BOOKsNormal 12013-10-3114NOMAL2011-0179VTT895.922334 /Gi428
Welcome