000 -LEADER |
fixed length control field |
01643nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
58.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
895.9221/D500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Du |
9 (RLIN) |
58 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện kiều |
Remainder of title |
Bản nôm Tự Đức thứ 19 |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Du, Thế Anh (Biên dịch và khảo đính) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Truyện Kiều, tên gốc là Đoạn trường tân thanh, là truyện thơ chữ Nôm theo thể lục bát của Nguyễn Du, dựa theo tiểu thuyết "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân, Trung Quốc. Truyện gồm các chương: Kiều thăm mộ Đạm Tiên, Kiều gặp Kim Trọng, Kiều bán mình chuộc cha.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Vietnam literature |
Topical term following geographic name as entry element |
poem |
9 (RLIN) |
4749 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thế Anh |
Relator term |
Biên dịch và khảo đính. |
9 (RLIN) |
59 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |