000 -LEADER |
fixed length control field |
01666nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
895.9227/B300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Bì |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
60 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chuyện dây cà kéo ra dây bí |
Remainder of title |
Tuyển tập tiểu phẩm trào phúng |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Bì |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
TP. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
208 tr., |
Dimensions |
20 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Chuyện Dây Cà Kéo Ra Dây Bí là tuyển tập truyện trào phúng đã được đăng tải trên báo Tuổi Trẻ Cười của nhà văn Vũ Đức Sao Biển với bút danh Đồ Bì. Sách gồm 40 mẩu truyện ngắn phản ánh những góc cạnh của cuộc sống bằng lời văn nhẹ nhàng, thâm thúy nhưng khiến người đọc phải ngẫm nghĩ và đôi khi phải bật cười |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Funny stories |
9 (RLIN) |
4748 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |