MARC View

Xuân thu chiến quốc (Record no. 1012)

000 -LEADER
fixed length control field 02036nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 105.000 vnd
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC12
Classification number 895.13/S464
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mộng Bình Sơn
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 61
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xuân thu chiến quốc
Statement of responsibility, etc Mộng Bình Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Văn nghệ,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 631 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Xuân Thu Chiến Quốc được khảo dịch từ hai bộ truyện: XUÂN THU OANH LIỆT và PHONG KIẾM XUÂN THU. Đây là hai bộ truyện của hai thời kỳ chiến tranh ác liệt nhất vào thời của Tần Thủy Hoàng. Tuy là hai thời kỳ nhưng nằm trong thời gian kế tiếp nhau, nên người khảo dịch mạo muội kết chung lại và lấy tên là Xuân Thu Chiến Quốc.
Đọc Xuân Thu Chiến Quốc là đọc 2 bộ truyện XUÂN THU OANH LIỆT và PHONG KIẾM XUÂN THU để thấy nhà viết sử thời xưa ở Trung Hoa đã thần thoại hóa lịch sử chiến tranh, trong cuộc chiến đấu của con người có xem lẫn sự tham gia của Thần Tiên, đấu nhau bằng phép tắc, nhưng đồng thời chúng ta cũng phân định được tâm trạng và tham vọng của người xưa, so với người thời nay, để rút ra những bài học bảo vệ nhân tính, bảo vệ đạo nghĩa làm người.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Chinese fiction
9 (RLIN) 62
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-22VTT2015-03-18 2011-11-22 BOOKsNormal  2014-12-223NOMAL2011-0309VTT895.13 /S464
2011-11-22VTT2015-02-13 2011-11-22 BOOKsNormal 12015-01-304NOMAL2011-0300VTT895.13 /S464
2011-11-22VTT2014-12-24 2011-11-22 BOOKsNormal 32014-12-2213NOMAL2011-0297VTT895.13/ S464
2011-11-22VTT2013-11-15 2011-11-22 BOOKsNormal 22013-11-086NOMAL2011-0291VTT895.13 /S464
Welcome