000 -LEADER |
fixed length control field |
01588nam a22002777a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
803/H105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Bá Hán |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
63 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Statement of responsibility, etc |
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
452.tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu và giải thích thuật ngữ văn học thường dùng trong sách, báo chí, các công trình nghiên cứu phê bình văn học,... được sắp xếp theo trật tự a, b, c,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dictionary |
9 (RLIN) |
4746 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
9 (RLIN) |
4747 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Từ điển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đình Sử |
Relator term |
Đồng chủ biên, bổ sung, chỉnh lý |
9 (RLIN) |
64 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Khắc Phi |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
65 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |