000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02024nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 100.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 823/B869 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bronte, Charlotte |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 66 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Jên Erơ |
Statement of responsibility, etc | Charlotte Bronte, Trần Anh Kim (Dịch); Nguyễn Đức Nam (Giới thiệu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 68 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Jên Erơ là cuốn tiểu thuyết nổi tiếng của nữ tác giả người Anh Saclôt Brônti (Charlotte Bronte) thế kỷ 19. Tác phẩm nói về cuộc đời của một người con gái nghèo tỉnh lẻ đã kiên cường vật lộn với số phận phũ phàng để bảo vệ phẩm giá và tự khẳng định vị trí xã hội của mình bằng cuộc sống lao động lương thiện. Với văn phong trữ tình, kết hợp hài hòa giữa chủ nghĩa nhân văn, hiện thực lãng mạn, bút pháp tinh tế điêu luyện, tác giả đã tạo cho tiểu thuyết một sức sống mạnh mẽ, sức cuốn hút thi vị và một vẻ đẹp thơ mộng. Jên Erơ đã được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới và được bạn đọc khắp năm châu yêu mến |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | E literature |
9 (RLIN) | 4745 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Anh Kim |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 67 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Nam |
Relator term | Giới thiệu |
9 (RLIN) | 68 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-22 | VTT | 2011-11-22 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0349 | VTT | 823 /B869 | ||||||
2011-11-22 | VTT | 2014-09-06 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 2014-08-29 | 2 | NOMAL | 2011-0348 | VTT | 823 /B869 | ||||
2011-11-22 | VTT | 2014-09-17 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-09-13 | 4 | NOMAL | 2011-0347 | VTT | 823/ B869 | |||
2011-11-22 | VTT | 2016-06-24 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 2 | 2016-06-17 | 4 | NOMAL | 2011-0346 | VTT | 823 /B869 | |||
2011-11-22 | VTT | 2011-11-22 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0345 | VTT | 823/ B869 |