000 -LEADER |
fixed length control field |
01403nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
823/K56 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kinsella, Sophie |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
69 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tín đồ shopping Oanh tạc Manhattan |
Remainder of title |
Oanh tạc Manhattan |
Statement of responsibility, etc |
Sophie Kinsella, Lưu Thùy Hương (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
401 tr., |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách đem lại mọi cảm xúc cho người đọc; những đối thoại đầy bất ngờ, nhịp điệu vui vẻ, nhưng cũng đủ buồn để gợi nên sự cảm thông. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Novels |
9 (RLIN) |
4744 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Hương Thùy |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
70 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |