000 -LEADER |
fixed length control field |
01456nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
895.92212/Ng527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Hồng Nguyên |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
71 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thơ Tú Xương trong tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Hồng Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
296 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung trình bày quá trình phát triển văn học Việt Nam và mấy vẫn đề nghiên cứu văn học Thơ Tú Xương trong tiến trình văn học hiện đại. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Topical term following geographic name as entry element |
poetics |
9 (RLIN) |
4743 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |