000 -LEADER |
fixed length control field |
01359nam a22002057a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
863/M332 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Marías, Javier |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
72 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Người đàn ông đa cảm |
Statement of responsibility, etc |
Javier Marías, Bùi trọng Nhự (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Phụ nữ, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
209 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tiểu thuyết của tác giả Tây Ban Nha Javier Marías xuất bản năm 2010 đoạt giải thưởng quốc tế Ennio Flaiano. Nội dung viết về người đàn ông với trái tim tràn đầy tình yêu và xúc cảm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Literarure |
9 (RLIN) |
4742 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Trọng Nhự |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
73 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |