000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02049nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 150.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 820.3/M113 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McCullough, Colleen |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 74 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng chim hót trong bụi mận gai |
Statement of responsibility, etc | Colleen McCullough, Phạm Mạnh Hùng (dịch) |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 703 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Xuyên suốt tiểu thuyết Tiếng chim hót trong bụi mận gai là câu chuyện tình giữa Meggie và vị cha xứ Ralph. Meggie cố quên đi tình cảm của mình bằng cách kết hôn với Luke O'Neill - một công nhân trong trang trại, nhưng chẳng bao lâu sau cô và cha Ralph lại đoàn tụ, cuộc tình của họ đã gây ra nhiều bi kịch... Chuyện tình của Meggie với cha Ralph chỉ có thể diễn tả trong bốn chữ "nỗi đau tuyệt vời" và để có được sự tuyệt vời đó, họ đã phải trả giá cả cuộc đời. Tất cả được thể hiện trong tác phẩm, được tác giả miêu tả một cách chi tiết và tỉ mỉ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | U.S. Literature |
9 (RLIN) | 4741 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Mạnh Hùng |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 75 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-23 | VTT | 2016-04-09 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2 | 2016-03-29 | 10 | NOMAL | 2011-0245 | VTT | 820.3/ M113 | |||
2011-11-23 | VTT | 2012-11-16 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2 | 2012-11-05 | 2 | NOMAL | 2011-0243 | VTT | 820.3/ M113 | |||
2011-11-23 | VTT | 2015-08-11 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-08-11 | 9 | NOMAL | 2011-0242 | VTT | 820.3 /M113 | |||
2011-11-23 | VTT | 2016-05-18 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 1 | 2016-05-04 | 2 | NOMAL | 2011-0251 | VTT | 820.3 /M113 | |||
2011-11-23 | VTT | 2018-06-08 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 3 | 2018-06-01 | 9 | NOMAL | 2011-0233 | VTT | 820.3/ M113 |