000 -LEADER |
fixed length control field |
01670nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
52.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
895.9223/Th523 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thụy |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
76 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Oxford thương yêu |
Statement of responsibility, etc |
Dương Thụy |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 11 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
316 tr., |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Oxford Thương Yêu lôi cuốn người dọc bằng những đoạn tả cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, những quan niệm sống cởi mở và hướng thiện của một lớp thanh niên trưởng thành trong giai đoạn đất nước được đổi mới. Ở nhiều đoạn, tác phẩm được khắc họa như một bức tranh lung linh màu sắc và sống động hiện thực. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4740 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |