MARC View

Sonechka (Record no. 1022)

000 -LEADER
fixed length control field 01928nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Rus
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DD C14
Classification number 891.73/U39
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ulitskaya, Ludmila
Relator term tác giả
9 (RLIN) 81
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sonechka
Statement of responsibility, etc Ludmila Ulitskaya
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152 tr.,
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc "SONECHKA" - câu chuyện về cuộc đời của một cô gái mơ mộng say mê đọc sách, rồi trở thành người vợ nội trợ bên cạnh ông chồng họa sĩ già mà xã hội đã lãng quên, rồi trở thành người tha thứ cho nỗi đam mê cuối đời của ông với một cô gái trẻ, đã làm được điều đó. Phảng phất chiều sâu của chiêm nghiệm cuộc đời, "SONECHKA" không chỉ là câu chuyện kể về tấm lòng nhân hậu và thanh khiết của Sonechka... mà rộng và sâu sa hơn, là cảm giác về sự giản đơn tuyệt vời của số phận... bao bọc lấy tình thương và những cô gắng sáng tạo của con người.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Russia literature
9 (RLIN) 4738
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Kim Hiền
Relator term Dịch
9 (RLIN) 82
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-23VTT2013-03-18 2011-11-232013-03-14 3BOOKs2011-0220NOMALNormal VTT891.73 /U39
2011-11-23VTT2011-11-23 2011-11-23   BOOKs2011-0219NOMALNormal VTT891.73 /U39
2011-11-23VTT2013-01-11 2011-11-232013-01-07 3BOOKs2011-0215NOMALNormal VTT891.73/ U39
2011-11-23VTT2012-03-13 2011-11-232012-03-06 3BOOKs2011-0217NOMALNormal VTT891.73/ U39
2011-11-23VTT2018-03-22 2011-11-23   BOOKs2011-0218NOMALNormal VTT891.73/ U39
Welcome