000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01561nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 63.500 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 895/Ch300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 86 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 20 truyện ngắn đặc sắc Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc | Nhiều tác giả, Nhật Chi (Tuyển) |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Đông Nam Á |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 374 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Tổng hợp 20 truyện ngắn đặc sắc của các nước Đông Nam Á: Philippins, Indonesia, Việt Nam, Thái Lan... Dưới bóng hoàng lan - Thạch Lam Người Trong gương - Thiađachanh (Lào) Lối thoát cuối cùng - Pha-xột Phi-chan Xô-phôn (Thái Lan) Cuộc sống mới, kỉ niệm cũ - Yon try (Campuchia) ........... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Short stories |
Topical term following geographic name as entry element | Southeast Asia |
9 (RLIN) | 4737 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 87 |
Personal name | Nhật Chi |
Relator term | tuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0422 | VTT | 895 /Ch300 | ||||||
2011-11-23 | VTT | 2014-04-24 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2014-04-17 | 2 | NOMAL | 2011-0428 | VTT | 895 /Ch300 | ||||
2011-11-23 | VTT | 2014-05-20 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2014-05-19 | 7 | NOMAL | 2011-0400 | VTT | 895 /Ch300 | ||||
2011-11-23 | VTT | 2014-02-10 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2 | 2013-06-03 | 5 | NOMAL | 2011-0640 | VTT | 895/ Ch300 | |||
2011-11-23 | VTT | 2013-01-28 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2013-01-15 | 4 | NOMAL | 2011-0419 | VTT | 895 /Ch300 |