MARC View

Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa (Record no. 1027)

000 -LEADER
fixed length control field 02283nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 120.000 vnd
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 895.13/Th552
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim Thức
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 93
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa
Statement of responsibility, etc Kim Thức; Mộng Bưu... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn học,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 839 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Các vương triều phong kiến trải qua những chặng thời gian mang tính lịch sử của sự thịnh suy, tranh đoạt, phế lập… bao giờ cũng xuất hiện những nhân vật đầy công trạng hoặc đầy sự phản trắc, thành bại mang tính lịch sử, tính quy luật, tính điển hình…

Tần Thủy Hoàng chính là nhân vật điển hình đó – một con người có chút ân đức, nhưng lại mang một trái tim lang sói; luôn ở riêng biệt một cõi, đẩy xa hết thảy mọi người, lúc đắc ý thì coi người như cỏ rác, khi cần thì coi việc ăn người chỉ là chuyện nhỏ. Luôn sử dụng lối sống bạc bẽo, thiếu tình người, cứng rắn, tàn nhẫn, ngạo ngược hoặc ngang tàng, tàn khốc đến mức hung tàn, thô bạo đến mức dữ dằn… Nhưng lại có khi quỳ gối rơi lệ, cầu xin mẹ rủ lòng. Đó là thực tế mang tính hai mặt đầy mâu thuẫn và phức tạp...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Chinese fiction
9 (RLIN) 94
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mộng Bưu
Relator term dịch
9 (RLIN) 2999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-23VTT2011-11-23 2011-11-23 BOOKsNormal    NOMAL2011-0236VTT895.13 /Th552
2011-11-23VTT2014-03-17 2011-11-23 BOOKsNormal  2014-03-081NOMAL2011-0397VTT895.13 /Th552
2011-11-23VTT2014-12-23 2011-11-23 BOOKsNormal 22014-12-175NOMAL2011-0224VTT895.13/ Th552
2011-11-23VTT2013-10-31 2011-11-23 BOOKsNormal 12013-10-216NOMAL2011-0405VTT895.13/ Th552
2011-11-23VTT2015-02-02 2011-11-23 BOOKsNormal 12015-01-285NOMAL2011-0444VTT895.13 /Th552
Welcome