000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01426nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28.500 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 843/Th124 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Thật |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 98 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX một số vấn đề lý thuyết và thực tiển sáng tác |
Statement of responsibility, etc | Phạm Thị Thật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung gồm 3 phần: P1: Truyện ngắn Pháp - một số vấn đề lý thuyết P2: Truyện ngắn Pháp thế kỷ XX - Thưc tiễn sáng tác P3: Annie Saumont - Tác giả truyện ngắn đương đại tiêu biểu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | French short stories |
9 (RLIN) | 4735 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0253 | VTT | 843 /Th124 | ||||||
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0264 | VTT | 843/ Th124 | ||||||
2011-11-23 | VTT | 2012-09-20 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2012-09-13 | 2 | NOMAL | 2011-0262 | VTT | 843/ Th124 | ||||
2011-11-23 | VTT | 2014-03-04 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-02-11 | 4 | NOMAL | 2011-0255 | VTT | 843 /Th124 | |||
2011-11-23 | VTT | 2012-03-08 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2012-03-01 | 1 | NOMAL | 2011-0256 | VTT | 843 /Th124 |