MARC View

Hừng đông = Breaking dawn (Record no. 1036)

000 -LEADER
fixed length control field 02398nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 155.000 vnđ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 813/M613
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Meyer, Stephenie
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 83
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hừng đông = Breaking dawn
Statement of responsibility, etc Stephenie Meyer; Tịnh Thủy
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Trẻ,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1120 tr.,
Dimensions 19 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Đây là quyển 3 trong bộ tiểu thuyết Ma Cà Rồng của tác giả người Mĩ _ Stephenie Meyer.
Hừng đông chiếu rọi trên bán đảo Olympic mù sương. Con tốt sang sông, đã trở thành con hậu!
Tập cuối cùng của bộ truyện Chạng Vạng - bộ truyện làm mưa làm gió trên thị trường Việt Nam và thế giới - sẽ mang đến cho độc giả những tình tiết bất ngờ và những kết quả không thể lường trước. Mối tình trải muôn ngàn sóng gió của Edward - ma-cà-rồng nhưng tuyệt vời như một thiên sứ và Bella cuối cùng cũng đi đến hồi kết. Những diễn biến khốc liệt trong cuộc đời của Bella bắt đầu từ Chạng Vạng, chuyển sang Trăng Non, rồi sau đó đến Nhật Thực đã thực sự đan kết và quyện chặt vào nhau; liệu cuối cùng, tất cả có bị hủy hoại... hoàn toàn?
Giữa muôn vàn những khó khăn đó, đôi vợ chồng son trẻ Edward và Bella phải xoay sở ra sao? Liệu tình yêu của họ vẫn có thể giữ được sự vững bền trước bằng ấy giông bão?
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element American literature
9 (RLIN) 84
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tịnh Thủy
Relator term Dịch
9 (RLIN) 85
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-23VTT2015-05-02 2011-11-23 BOOKsNormal  2015-04-234NOMAL2011-0230VTT813 /M613
2011-11-23VTT2014-08-23 2011-11-23 BOOKsNormal  2014-08-093NOMAL2011-0232VTT813 /M613
2011-11-23VTT2021-03-26 2011-11-23 BOOKsNormal 22021-03-1317NOMAL2011-0240VTT813 /M613
2011-11-23VTT2014-08-16 2011-11-23 BOOKsNormal 32014-08-0910NOMAL2011-0234VTT813 /M613
2011-11-23VTT2013-11-02 2011-11-23 BOOKsNormal 22013-05-0810NOMAL2011-0244VTT813/ M613
Welcome