000 -LEADER |
fixed length control field |
01835nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
165.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
813/M681 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mitchell, Margaret |
9 (RLIN) |
114 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cuốn theo chiều gió tập 1 |
Statement of responsibility, etc |
Margaret Mitchell; Vũ Kim Thư |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Gone with the wind |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
511tr. ; |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn theo chiều gió xoay quanh nữ nhân vật Scarlett O'Hara, một cô gái miền Nam xinh đẹp, thông minh, mạnh mẽ với nhiều suy nghĩ hiện đại và cách sống phóng khoáng, cởi mở, dám nghĩ dám làm. Cô tượng trưng cho hình ảnh người phụ nữ hiện đại trong xã hội công nghiệp mới, khao khát làm giàu cho bản thân và khẳng định vị thế của mình trong xã hội. Scarlett đã tìm mọi cách để sống sót qua cuộc chiến tranh và vượt lên cuộc sống khó khăn trong thời hậu chiến để trở thành một phụ nữ thành đạt...... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
U.S. Literature |
9 (RLIN) |
4731 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Kim Thư |
Relator term |
Người dịch |
9 (RLIN) |
115 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |