000 -LEADER |
fixed length control field |
00758nam a22001577a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
895.9221/Nh464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Bá Nhơn |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
118 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguồn cội ( thơ) |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Bá Nhơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hoc |
Date of publication, distribution, etc |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218 tr., |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Xuyên suốt tập thơ, y tưởng "Về với nguồn cội" luôn được thể hiện đậm nét qua hình ảnh người cha, người mẹ và quê hương. Với tác giả, đó chính là "Nguồn côi" của mình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Poetic |
9 (RLIN) |
4728 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |