MARC View

Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki (Record no. 1042)

000 -LEADER
fixed length control field 02037nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 105.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title rus
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 891.73/G661
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gorki, Macxim
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 119
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki
Statement of responsibility, etc Macxim Gorki, Phạm Mạnh Hùng - Cao Xuân Hạo (Dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn học,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 739 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Truyện ngắn Macxim Gorki bộc lộ niềm khao khát tự do và ca ngợi ý chí hào hùng, bất khuất của con người, phơi bày tính chất tàn bạo của chế độ xã hội – chính trị trước cách mạng, cái chế độ giết chết mọi cái có sức sống trong con người; quá trình trăn trở, tự ý thức đầy gian khổ của các tầng lớp “dưới đáy” để vươn tới sự đổi đời; đề cao và thi vị hoá lao động: phê phán lối sống và tâm lý ươn hèn của tầng lớp trí thức tiểu tư sản và tư sản; những truyện ngắn triết lý, những truyện có tính chất tự thuật…
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Russian Literature
9 (RLIN) 120
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Mạnh Hùng- Cao Xuân Hạo
Relator term Dịch
9 (RLIN) 121
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-23VTT2014-03-21 2011-11-23 BOOKsNormal 12014-03-1411NOMAL2011-0192VTT891.73/ G661
2011-11-23VTT2014-01-02 2011-11-23 BOOKsNormal  2013-12-251NOMAL2011-0270VTT891.73 /G661
2011-11-23VTT2014-11-08 2011-11-23 BOOKsNormal  2014-10-311NOMAL2011-0268VTT891.73 /G661
2011-11-23VTT2016-11-30 2011-11-23 BOOKsNormal 22016-11-2310NOMAL2011-0279VTT891.73 /G661
2011-11-23VTT2013-04-03 2011-11-23 BOOKsNormal 22013-03-2012NOMAL2011-0261VTT891.73 /G661
Welcome