MARC View

Ruồi trâu (Record no. 1044)

000 -LEADER
fixed length control field 01636nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 66.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 813/V975
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Voynich, Ethel Lilian
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 123
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ruồi trâu
Statement of responsibility, etc Ethel Lilian Voynich, Hà Ngọc dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn học,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 550 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cả cuốn sách chứa chan một thế giới quan nhân đạo, lòng yêu và quí trọng phẩm chất con người. Từng nhân vật trong cuốn truyện, từ Ruồi Trâu đến những nhân vật phụ, những bạn chiến đấu gần và xa của anh, không nhân vật nào là không có cá tính sâu sắc của mình. Bản thân nhân vật Ruồi Trâu không phải là một nhân vật cứng đờ, mà ở anh người ta thấy rõ người cách mạng cũng là con người giàu tình, giàu cảm nhất.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Literature
9 (RLIN) 4727
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Ý
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Ngọc
Relator term Dịch
9 (RLIN) 124
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-23VTT2014-10-31 2011-11-23 BOOKsNormal  2014-10-256NOMAL2011-0274VTT813/ V975
2011-11-23VTT2018-05-23 2011-11-23 BOOKsNormal 32018-05-186NOMAL2011-0260VTT813 /V975
2011-12-03VTT2014-02-22 2011-12-03 BOOKsNormal 12014-02-157NOMAL2011-2084VTT813 /V975
2012-01-03VTT2014-10-03 2012-01-03 BOOKsNormal 12014-09-065NOMAL2011-2124VTT813/ V975
Welcome