000 -LEADER |
fixed length control field |
01303nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
39.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
650.14/Th500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Jay, Ros |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
125 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thật đơn giản phỏng vấn tuyển dụng |
Statement of responsibility, etc |
Ros Jay, Hiền Thu dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220 tr., |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Với rất nhiều lời khuyên từ chuyên gia, các ví dụ sinh động, các câu chuyện thực tế, các câu hỏi và mẹo thú vị, Phỏng vấn tuyển dụng sẽ cung cấp mọi kiến thức và bài tập thực hành mà bạn cần để thành công và gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Recruitment |
9 (RLIN) |
4726 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hiền Thu |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
126 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |