000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02013nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 257.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 657.72/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Nhị |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 128 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp, ghi sổ kế toán, lập báo cáo tài chính doanh nghiệp theo các hình thức kế toán |
Statement of responsibility, etc | Võ Văn Nhị |
Remainder of title | Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp, ghi sổ kế toán, lập báo cáo tài chính doanh nghiệp |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Đã cập nhật theo Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 951 tr., |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung của quyển sách gồm các phần: - Nội dung và phương pháp hạch toán kế toán trong doanh nghiệp - Các hình thức sổ kế toán áp dụng trong doanh nghiệp - Hệ thống báo cáo tài chính và phương pháp lập, đọc, phân tích báo cáo tài chính. - bài tập ứng dụng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting |
9 (RLIN) | 129 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0637 | VTT | 657.72 /Nh300 | ||||||
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0622 | VTT | 657.72 /Nh300 | ||||||
2011-11-23 | VTT | 2012-10-03 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 1 | 2012-09-19 | 1 | NOMAL | 2011-0628 | VTT | 657.72/ Nh300 | |||
2011-11-23 | VTT | 2013-12-23 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 4 | 2013-12-09 | 10 | NOMAL | 2011-0631 | VTT | 657.72/ Nh300 | |||
2011-11-23 | VTT | 2014-05-03 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2014-05-03 | 6 | NOMAL | 2011-0619 | VTT | 657.72/ Nh300 |