000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02153nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 99.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 657.076/Ph557 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phước |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 131 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thương mại dịch vụ |
Statement of responsibility, etc | Trần Phước; tập thể tác giả |
Remainder of title | Lý thuyết - Bài tập - Bài giải mẩu và câu hỏi trắc nghiệm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 543tr., |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về kế toán thương mại – dịch vụ, sách trình bày về nội dung tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp thương mại dịch vụ: Tổ chức vận dụng chế độ chứng từ kế toán. Tổ chức vận dụng hệ thống tài khoản kế toán. Tổ chức vận dụng hình thức kế toán & sổ kế toán. Tổ chức vận dụng chế độ báo cáo kế toán. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accouting |
9 (RLIN) | 132 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | 2011-0387 | NOMAL | Normal | VTT | 657.076/ Ph557 | |||||
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | 2011-0399 | NOMAL | Normal | VTT | 657.076/ Ph557 | |||||
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | 2011-0381 | NOMAL | Normal | VTT | 657.076 /Ph557 | |||||
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | 2011-0385 | NOMAL | Normal | VTT | 657.076 /Ph557 | |||||
2011-11-23 | VTT | 2011-11-23 | 2011-11-23 | BOOKs | 2011-0386 | NOMAL | Normal | VTT | 657.076 /Ph557 | |||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0414 | NOMAL | Normal | VTT | 657.076/ Ph557 | |||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | 2011-0411 | NOMAL | Normal | VTT | 657.076 /Ph557 | |||||
2011-11-24 | VTT | 2014-03-04 | 2011-11-24 | 2014-02-28 | 1 | BOOKs | 2011-0750 | NOMAL | Normal | VTT | 657.076 /Ph557 |