MARC View

26 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính doanh nghiệp (Record no. 1051)

000 -LEADER
fixed length control field 01583nam a22002537a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 174.000 VND
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 657/Nh300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Văn Nhị
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 135
245 ## - TITLE STATEMENT
Title 26 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính doanh nghiệp
Statement of responsibility, etc Võ Văn Nhị
Remainder of title Đã sửa đổi, bổ sung theo QĐ 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20-3-2006 của Bộ Tài chính
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Hai mươi sáu chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính doanh nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động xã hôi,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 697tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách bao gồm các chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính doanh nghiệp. Đã sử đổi bổ sung theo QĐ 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20-3-2006 của Bộ Tài Chính.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term searslist
Topical term or geographic name as entry element Accounting
9 (RLIN) 136
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Financial
Topical term following geographic name as entry element Accounting
9 (RLIN) 3775
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tài chính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-23VTT2011-11-23 2011-11-23   BOOKs2011-0456NOMALNormal VTT657 /Nh300
2011-11-23VTT2011-11-23 2011-11-23   BOOKs2011-0439NOMALNormal VTT657 /Nh300
2011-11-23VTT2013-04-27 2011-11-232013-04-23 1BOOKs2011-0396NOMALNormal VTT657 /Nh300
2011-11-23VTT2011-11-23 2011-11-23   BOOKs2011-0391NOMALNormal VTT657/ Nh300
2011-11-23VTT2017-05-08 2011-11-23   BOOKs2011-0395NOMALNormal VTT657 /Nh300
Welcome