000 -LEADER |
fixed length control field |
01680nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.8/Ngh304 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Văn Nghiêm |
Titles and other words associated with a name |
tác giả |
9 (RLIN) |
137 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo) |
Statement of responsibility, etc |
Lưu Văn Nghiêm |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
ĐH Kinh tế quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
479tr; |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày bản chất của quan hệ công chúng, cơ sở lý thuyết về quan hệ công chúng, nghiên cứu quan hệ công chúng, công chúng và công nhận, công chúng và pháp luật, quảng cáo-thông báo & xuất bản trong thực hiện mục tiêu quan hệ công chúng....... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Public relations |
9 (RLIN) |
4724 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
ĐH Kinh tế quốc dân |
9 (RLIN) |
3044 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |