MARC View

Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo) (Record no. 1052)

000 -LEADER
fixed length control field 01680nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 75.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 658.8/Ngh304
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Văn Nghiêm
Titles and other words associated with a name tác giả
9 (RLIN) 137
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo)
Statement of responsibility, etc Lưu Văn Nghiêm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc ĐH Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 479tr;
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày bản chất của quan hệ công chúng, cơ sở lý thuyết về quan hệ công chúng, nghiên cứu quan hệ công chúng, công chúng và công nhận, công chúng và pháp luật, quảng cáo-thông báo & xuất bản trong thực hiện mục tiêu quan hệ công chúng.......
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Public relations
9 (RLIN) 4724
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element ĐH Kinh tế quốc dân
9 (RLIN) 3044
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-23VTT2012-10-02 2011-11-23 BOOKsNormal 12012-09-264NOMAL2011-0618VTT658.8 /Ngh304
2011-11-23VTT2014-11-29 2011-11-23 BOOKsNormal 32014-11-195NOMAL2011-0612VTT658.8/ Ngh304
2011-11-23VTT2014-11-11 2011-11-23 BOOKsNormal 12014-10-271NOMAL2011-0485VTT658.8/ Ngh304
2011-11-23VTT2014-12-19 2011-11-23 BOOKsNormal 22014-12-126NOMAL2011-0488VTT658.8/ Ngh304
2011-11-24VTT2014-11-11 2011-11-24 BOOKsNormal  2014-11-052NOMAL2011-0431VTT658.8 /Ngh304
Welcome