MARC View

Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp (Record no. 1056)

000 -LEADER
fixed length control field 02013nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 657/T502
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Anh Tuấn
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 143
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp
Statement of responsibility, etc Nguyễn Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm 12 chương chính:
- Chương 1: Những vấn đề cơ bản của hạch toán kinh tế
- Chương 2: Kế toán nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ
- Chương 3: Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
- Chương 4: Kế toán tài sản cố định và bất động sản đầu tư
- Chương 5: Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
- Chương 6: Kế toán thành phẩm và tiêu thụ thành phẩm
- Chương 7: Kế toán hoạt động đầu tư tài chính và hoạt động khác
- Chương 8: Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận
- Chương 9: Kế toán vốn bằng tiền, các nghiệp vụ thanh toán và tiền vay
- Chương 10: Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu
- Chương 11: Đặc điểm kế toán trong các doanh nghiệp kinh doanh thương mại, xuất nhập khẩu, du lịch và xây dựng cơ bản
- Chương 12: Báo cáo tài chính
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Accouting
9 (RLIN) 4722
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-23VTT2014-09-26 2011-11-23 BOOKsNormal 12014-09-267NOMAL2011-0629VTT657 /T502
2011-11-23VTT2018-10-09 2011-11-23 BOOKsNormal  2018-10-012NOMAL2011-0623VTT657 /T502
2011-11-23VTT2011-11-23 2011-11-23 BOOKsNormal    NOMAL2011-0617VTT657 /T502
2011-11-23VTT2014-11-07 2011-11-23 BOOKsNormal 12014-11-018NOMAL2011-0634VTT657 /T502
Welcome