000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01524nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 54.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 650.1/H407 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gitomer, Jeffrey |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 145 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kết giao! Giàu vì bạn |
Statement of responsibility, etc | Jefrey Gitomer |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Lao động -xã hội, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 241 tr., |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bạn sẽ tìm được trong cuốn sách này: Cách tiến xa hơn trên nấc thang thành công mà không dẫm lên vai người khác Cách có được sự tôn trọng của những người hơn bạn mà không phải van xin họ Cách xây dựng những mối quan hệ bền vững với giám đốc, khách hàng, đồng nghiệp, chủ nhà, bạn bè và gia đình Cách hiểu lợi thế tuyệt đối khi kết giao với những người quan trọng Cách tạo dựng và cắt đứt quan hệ Cách ứng xử trong các tình huống thích hợp để tạo ấn tượng tốt đẹp ............ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Business |
9 (RLIN) | 4720 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-23 | VTT | 2014-10-30 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-10-23 | 4 | NOMAL | 2011-0562 | VTT | 650.1/ H407 | |||
2011-11-23 | VTT | 2019-12-31 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2 | 2019-12-24 | 23 | NOMAL | 2011-0556 | VTT | 650.1/ H407 | |||
2011-11-23 | VTT | 2015-10-05 | 2011-11-23 | BOOKs | Normal | 2 | 2015-09-29 | 11 | NOMAL | 2011-0558 | VTT | 650.1/ H407 |