000 -LEADER |
fixed length control field |
01731nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
98.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.025/CH300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thế Chi |
Titles and other words associated with a name |
Tác giả |
9 (RLIN) |
146 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kế toán tài chính |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Thế Chi , Trương Thị Thủy |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
771 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Báo cáo tài chính thể hiện kết quả cuối cùng của tất cả các nỗ lực được ghi nhận lại một cách khoa học và khách quan bởi công tác kế toán. Quyển sách được trình bày theo kiểu "xẻ dọc". Theo đó, mặc dù mỗi chương là một chủ đề nhưng từng chương đều dẫn đến mục tiêu cuối cùng: các báo cáo tài chính. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
147 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Thị Thủy |
9 (RLIN) |
148 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |