000 -LEADER |
fixed length control field |
01643nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
97.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.076/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Nhị |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
149 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Huớng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Nhị,Mai Thị Hoàng Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
443 tr., |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung cuốn "Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp" giới thiệu tới bạn đọc 6 chương về tổ chức kế toán, kế toán các loại tài sản, kế toán các khoản thanh toán, kế toán nguồn kinh phí, kế toán các khoản thu chi trong đơn vị hành chính sự nghiệp, hệ thống báo cáo tài chính... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Accouting |
9 (RLIN) |
4719 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |