000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01683nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 35.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 658.47/Tr867 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trump, Donald J. |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 152 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí quyết làm giàu |
Statement of responsibility, etc | Donald J.Trump |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống Kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 249 tr., |
Dimensions | 20 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách này gồm những nội dung chính sau: Dẫn nhập: Năm lý do bạc tỉ khiến bạn nên đọc cuốn sách này. Phần 1: Trường kinh doanh và quản lý Donald J.Trump Phần 2: Thời gian tập sự của bản thân (Lời khuyên nghề nghiệp của trường Donald) Phần 3: Toàn tiền là tiền Phần 4: Những bí quyết khi thương lượng Phần 5: Lối sống Trump |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Business |
9 (RLIN) | 4717 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Văn Huy, Nguyễn Đức Phú |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 153 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2014-07-03 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-05-07 | 1 | NOMAL | 2011-0404 | VTT | 658.47/ Tr867 | |||
2011-11-24 | VTT | 2014-12-22 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-12-15 | 10 | NOMAL | 2011-0425 | VTT | 658.47/ Tr867 | |||
2011-11-24 | VTT | 2016-07-26 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2016-07-16 | 3 | NOMAL | 2011-0410 | VTT | 658.47/Tr867 | |||
2011-11-24 | VTT | 2015-06-15 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2015-06-02 | 13 | NOMAL | 2011-0416 | VTT | 658.47/ Tr867 | |||
2011-11-24 | VTT | 2019-12-21 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 4 | 2019-12-05 | 15 | NOMAL | 2011-0413 | VTT | 658.47/ Tr867 |