000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01580nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 87.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 658.15/D153 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Dung |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 154 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến lược quản trị dòng tiền mặt tạo lợi nhuận |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Văn Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM |
Name of publisher, distributor, etc | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 481 tr., |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách gồm 9 chương: Chương 1: Hiểu về quản trị dòng tiền Chương 2: Quản trị dòng tiền - số thu và số chi Chương 3: Hoạch định và lập ngân Chương 4: Phân tích chức năng bán hàng Chương 5: Phương pháp phân tích và chiết khấu tiền mặt Chương 6: Phân tích các chức năng không tạo giá trị gia tăng Chương 7: Đầu tư, tài trợ và vay nợ Chương 8: Hoạch định dòng tiền Chương 9: Kiểm soát và phân tích dòng tiền |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Management |
9 (RLIN) | 155 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2013-10-23 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-10-21 | 6 | NOMAL | 2011-0430 | VTT | 658.15/ D153 | |||
2011-11-24 | VTT | 2015-02-12 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2015-02-09 | 2 | NOMAL | 2011-0412 | VTT | 658.15/ D153 | |||
2011-11-24 | VTT | 2013-10-01 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0421 | VTT | 658.15/ D153 | ||||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0427 | VTT | 658.15 /D153 |