000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01710nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 35.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 658.4/P374 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Peeling, Nic |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 156 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ Năng đàm phán |
Statement of responsibility, etc | Nic Peeling |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc | Công an nhân dân, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 222 tr., |
Dimensions | 20 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách này sẽ trang bị cho các bạn mọi thứ bạn cần để trở thành một nhà đàm phán thông minh, xuất sắc. Sách bao gồm những nội dung sau: Chương 1. Các cơ sở đàm phán Chương 2. Chuẩn bị đàm phán Chương 3. Chia sẻ quan điểm Chương 4. Trả giá Chương 5. Mặc cả Chương 6. Kết thúc và cam kết Chương 7. Bài học kinh nghiệm Chương 8. Biết, làm và nói |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Negotiation |
9 (RLIN) | 157 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khoa Nam |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 158 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2015-12-18 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2015-12-15 | 18 | NOMAL | 2011-0544 | VTT | 658.4/ P374 | |||
2011-11-24 | VTT | 2016-01-25 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 3 | 2016-01-14 | 24 | NOMAL | 2011-0543 | VTT | 658.4/ P374 | |||
2011-11-24 | VTT | 2015-12-18 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2015-12-15 | 4 | NOMAL | 2011-0550 | VTT | 658.4/ P374 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2015-12-23 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2015-12-19 | 7 | NOMAL | 2011-0540 | VTT | 658.4/ P374 | |||
2011-11-24 | VTT | 2014-12-29 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-12-22 | 11 | NOMAL | 2011-0534 | VTT | 658.4/ P374 |