000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01574nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 176.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 658.172/H100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Thị Ngọc Hà |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 159 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị sự nghiệp công lập, bài tập và lập báo cáo tài chính |
Statement of responsibility, etc | Hà Thị Ngọc Hà, Trần Khánh Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 626 tr., |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách gồm các phần: - Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán - Bài tập, ví dụ minh họa - Lập báo cáo tài chính - Luật kế toán và các văn bản hướng dẫn thi hành |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting |
9 (RLIN) | 160 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Khánh Lâm |
9 (RLIN) | 2994 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2015-01-13 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2015-01-06 | 3 | NOMAL | 2011-0484 | VTT | 658.172/ H100 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2012-10-11 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2012-10-06 | 1 | NOMAL | 2011-0479 | VTT | 658.172/ H100 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2018-03-23 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2018-03-19 | 1 | NOMAL | 2011-0480 | VTT | 658.172/ H100 | |||
2011-11-24 | VTT | 2012-10-13 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2012-10-06 | 1 | NOMAL | 2011-0489 | VTT | 658.172/ H100 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0470 | VTT | 658.172/ H100 |