000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01542nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 27.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 658.15076/NH300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Nhị |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 162 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hành chánh sự nghiệp (Tóm tắt lý thuyết, hệ thống bài tập và câu hỏi trắc nghiệm) |
Statement of responsibility, etc | Võ Văn Nhị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài Chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 3 phần chia làm 6 chương: Phần 1: Tóm tắt lý thuyết kế toán hành chính sự nghiệp Phần 2: Hệ thống bài tập kê toán HCNS Phần 3: Câu hỏi trắc nghiệm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accouting |
9 (RLIN) | 163 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2014-09-27 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2014-09-22 | 2 | NOMAL | 2011-0524 | VTT | 658.15076/NH300 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2014-09-10 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 3 | 2014-09-10 | 10 | NOMAL | 2011-0530 | VTT | 658.15076/ NH300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2018-06-16 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2018-05-31 | 2 | NOMAL | 2011-0533 | VTT | 658.15076/ NH300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2013-10-10 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2013-10-05 | 8 | NOMAL | 2011-0536 | VTT | 658.15076/ NH300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2017-10-16 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2 | 2017-10-09 | 9 | NOMAL | 2011-0542 | VTT | 658.15076/ NH300 |