000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01749nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 657/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Minh Nhị |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 166 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam |
Statement of responsibility, etc | Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 459 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nhằm giúp các doanh nghiệp hoạt động sản xuất, kinh doanh và các công ty kiểm toán hoạt động tại Việt Nam nắm bắt nhanh chóng các quy định của pháp luật đối với các chuẩn mực kế toán, chuẩn mực kiểm toán mới, Nhà xuất bản Thống Kê xuất bản cuốn sách Hệ Thống Các Chuẩn Mực Kế Toán Kiểm Toán Mới Của Việt Nam. Nội dung cuốn sách bao gồm 2 phần: Phần 1: Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam. Phần 2: Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Accouting |
9 (RLIN) | 4716 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2012-09-18 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2012-09-11 | 4 | NOMAL | 2011-0401 | VTT | 657 /Nh300 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0420 | VTT | 657/ Nh300 | ||||||
2011-11-24 | VTT | 2013-06-17 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-06-06 | 1 | NOMAL | 2011-0417 | VTT | 657 /Nh300 | |||
2011-11-24 | VTT | 2014-01-03 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 2013-12-28 | 1 | NOMAL | 2011-0408 | VTT | 657 /Nh300 | ||||
2011-11-24 | VTT | 2017-03-10 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2017-03-04 | 4 | NOMAL | 2011-0402 | VTT | 657/ Nh300 |