000 -LEADER |
fixed length control field |
02055nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
109.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.568/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Dung |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
167 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
542 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách được trình bày rõ ràng về cả mặt nội dung và hình thức, rất thuận tiện cho việc nghiên cứu và tham khảo. Tham khảo cho kỹ và ứng dụng đầy đủ những hướng dẫn và bài tập trong sách, chắc chắn bạn sẽ có một kiến thức nhất định về quản trị kinh doanh – sản xuất và tác nghiệp cũng như đạt điểm cao trong các kỳ thi. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Management |
9 (RLIN) |
168 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |