000 -LEADER |
fixed length control field |
01641nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
99.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp |
Remainder of title |
Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
528tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách được thiết kế, xây dựng trên nguyên tắc thỏa mãn và cập nhật các yêu cầu mới nhất của nền kinh tế thị trường ở Việt Nam trong điều kiện hội nhập Quốc tế, tuân thủ Luật Ngân sách Nhà nước, Luật Kế toán và các văn bản hướng dẫn, cũng như cơ chế, chính sách tài chính mới nhất áp dụng cho đơn vị Hành chính Sự nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
169 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |