MARC View

Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh (Record no. 1073)

000 -LEADER
fixed length control field 02310nam a22002777a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 285.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 658.068/S257
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Saunders, Mark
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 173
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh
Statement of responsibility, etc Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill, Nguyễn Văn Dung dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Resarch methods for business students
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Ấn bản lần thứ bốn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp.HCM:
Name of publisher, distributor, etc Tài chính,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 710 tr.,
Dimensions 29 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung trình bày: Bản chất của nghiên cứu trong kinh doanh và quản lí; Hình thành và làm sáng tỏ chủ đề nghiên cứu; Bình luận nhận xét các nghiên cứu liên quan; Hiểu triết lí và các phương pháp nghiên cứu; Hình thành thiết kế nghiên cứu; Thương thảo tiếp cận và đạo đức nghiên cứu; Chọn mẫu; Sử dụng dữ liệu thứ cấp; Thu thập dữ liệu sơ cấp qua quan sát; Thu thập dữ liệu sơ cấp bằng phỏng vấn cấu trúc; Phỏng vấn sâu và phỏng vấn nhóm; Thu thập dữ liệu sơ cấp bằng câu hỏi; Phân tích dữ liệu định lượng; Phân tích dữ liệu định tính và cuối cùng là viết và trình bày bản báo cáo dự án của bạn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Research
9 (RLIN) 174
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Dung
Relator term dịch
9 (RLIN) 175
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lewis, Philip
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 3047
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thornhill, Adrian
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 3048
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24 BOOKsNormal    NOMAL2011-0398VTT658.068/ S257
2011-11-24VTT2018-01-29 2011-11-24 BOOKsNormal  2018-01-221NOMAL2011-0389VTT658.068 /S257
2011-11-24VTT2016-12-19 2011-11-24 BOOKsNormal 42016-11-225NOMAL2011-0392VTT658.068 /S257
2011-11-24VTT2013-04-25 2011-11-24 BOOKsNormal 22012-09-203NOMAL2011-0435VTT658.068/ S257
2011-11-24VTT2016-06-18 2011-11-24 BOOKsNormal 12016-06-153NOMAL2011-0433VTT658.068/ S257
Welcome