000 -LEADER |
fixed length control field |
02239nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
31.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.4/Đ552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
176 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Harvard Business School press |
9 (RLIN) |
3028 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý dự án |
Remainder of title |
Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thường nhật |
Statement of responsibility, etc |
Harvard Business School Press; Phạm Thị Minh Đức, Vũ Long |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân trí, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr., |
Dimensions |
18cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn cẩm nang này của nhà cố vấn Mary Grace Duffy sẽ giúp bạn có được những thông tin cần thiết và bổ ích nhất về tất cả những gì liên quan đến việc quản lý, tổ chức, thực thi và đánh giá một dự án, bao gồm các vấn đề như: thế nào là một dự án và quản lý dự án, các vấn đề liên quan đến một dự án, làm thế nào để lập kế hoạch cho một dự án, làm thế nào để dự án tiến triển thuận lợi, có bao nhiêu giai đoạn trong một dự án và mỗi giai đoạn có những đặc điểm gì, những công cụ hay cách thức nào có thể sử dụng để dự án thành công nhất và đạt được tối đa mục tiêu mà dự án đề ra. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Governance |
9 (RLIN) |
4715 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Đức |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
177 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Long |
Relator term |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
3007 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Harvard Business School press |
9 (RLIN) |
3029 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |