MARC View

Quản lý dự án (Record no. 1074)

000 -LEADER
fixed length control field 02239nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 31.000 vnd
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 658.4/Đ552
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 176
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Harvard Business School press
9 (RLIN) 3028
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý dự án
Remainder of title Giải pháp chuyên nghiệp cho những thách thức thường nhật
Statement of responsibility, etc Harvard Business School Press; Phạm Thị Minh Đức, Vũ Long
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Dân trí,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.,
Dimensions 18cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn cẩm nang này của nhà cố vấn Mary Grace Duffy sẽ giúp bạn có được những thông tin cần thiết và bổ ích nhất về tất cả những gì liên quan đến việc quản lý, tổ chức, thực thi và đánh giá một dự án, bao gồm các vấn đề như: thế nào là một dự án và quản lý dự án, các vấn đề liên quan đến một dự án, làm thế nào để lập kế hoạch cho một dự án, làm thế nào để dự án tiến triển thuận lợi, có bao nhiêu giai đoạn trong một dự án và mỗi giai đoạn có những đặc điểm gì, những công cụ hay cách thức nào có thể sử dụng để dự án thành công nhất và đạt được tối đa mục tiêu mà dự án đề ra.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Governance
9 (RLIN) 4715
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Minh Đức
Relator term Dịch
9 (RLIN) 177
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Long
Relator term Hiệu đính
9 (RLIN) 3007
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Harvard Business School press
9 (RLIN) 3029
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24   BOOKs2011-0528NOMALNormal VTT658.4/ Đ552
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24   BOOKs2011-0529NOMALNormal VTT658.4 /Đ552
2011-11-24VTT2013-10-04 2011-11-242013-03-11 1BOOKs2011-0532NOMALNormal VTT658.4/ Đ552
2011-11-24VTT2013-03-18 2011-11-242013-03-11 2BOOKs2011-0537NOMALNormal VTT658.4 /Đ552
2011-11-24VTT2011-11-24 2011-11-24   BOOKs2011-0523NOMALNormal VTT658.4/ Đ552
Welcome