000 -LEADER |
fixed length control field |
01655nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.1/H107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Hữu Hạnh |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
187 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
Dương Hữu Hạnh |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Business Administration |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
442 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trong nền kinh tế thế giới đã và đang đi vào khuynh hướng hội nhập quốc tế hay hội nhập khu vực, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nội bộ quốc gia hay trên thương trường quốc tế càng trở nên khốc liệt. Trong tinh thần ấy, quyển “Quản trị doanh nghiệp” nhằm giúp cho nhà quản trị doanh nghiệp xác định được các lợi thế và các cách thức của doanh nghiệp để có thể đứng vững, ổn định và phát triển không ngừng trước thời đại “hội nhập”, “bãi bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan”, “mậu dịch tự do” đang diễn ra mạnh mẽ, dồn dập. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Governance |
9 (RLIN) |
4711 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |