000 -LEADER |
fixed length control field |
01819nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.68/Đ561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Minh Đường |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
192 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động - xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
"Giáo Trình Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại" kế thừa "Giáo Trình Tổ Chức Kinh Doanh Vật Tư Kỹ Thuật" đã được dùng giảng dạy và học tập trong chuyên ngành kinh tế, quản lý và kế hoạch hóa kinh doanh thương mại. Giáo trình này cũng là sự tiếp nối và hoàn thiện thêm bước mới của "Giáo Trình Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại". Sách có nội dung từ chương 10-18 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Governance |
9 (RLIN) |
4707 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thừa Lộc |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
193 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn kinh tế và kinh doanh thương mại trường ĐH kinh tế quốc dân |
9 (RLIN) |
3009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |