000 -LEADER |
fixed length control field |
01081nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
98.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.8/TH312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quốc Thịnh |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
194 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thương hiệu với nhà quản lý |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Quốc Thịnh,Nguyễn Thành Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
471 tr., |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách nhằm mục đích cung cấp những kiến thức cơ bản về chiến lược và các ký năng quản trị thương hiệu từ tiếp cận đa chiều với vấn đề vốn vẫn được coi là mới và đang tồn tại khá nhiều tranh luận tại Việt nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Business |
9 (RLIN) |
4706 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |