000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01521nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 64.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 650.1/A107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mcfarland, Keithr |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 195 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Những công ty đột phá |
Statement of responsibility, etc | Keith Mcfarland |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The Breakthrough Company |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Tri thức |
Date of publication, distribution, etc | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 365 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | MỤC LỤC 1. Lời nói đầu 2. Hãy thực hiện bước nhảy 3. Đặt công ty lên hàng đầu 4. Tăng trưởng đặt cọc 5. Xây dựng đặc tính công ty 6. Đi qua tam giác kinh doanh Bermuda 7. Dựng nên giàn giáo 8. Tranh thủ những chuyên gia phê bình 9. Trưởng thành từ những thời kỳ chuyển đổi khó khăn 10.Xây dựng các năng lượng đột phá Ghi chú nghiên cứu A: Nghiên cứu thực tiễn thăm dò Ghi chú nghiên cứu B: Nghiên cứu đột phá Ghi chứ nghiên cứu C: Tạp chí INC.500 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Business |
9 (RLIN) | 4705 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hoàng Anh |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 196 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2015-04-25 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-04-20 | 6 | NOMAL | 2011-0552 | VTT | 650.1/ A107 | |||
2011-11-24 | VTT | 2011-11-24 | Not for Loan | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0565 | VTT | 650.1/ A107 | |||||
2011-11-24 | VTT | 2014-09-01 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-08-18 | 2 | NOMAL | 2011-0554 | VTT | 650.1/ A107 |