000 -LEADER |
fixed length control field |
01800nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
65.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.1/Qu250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Quế |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
198 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến lược tài chính trong quản trị kinh doanh |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đình Quế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
370 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách “Chiến lược tài chính trong quản trị doanh nghiệp” được biên soạn nhằm đáp ứng tình hình thực tế kể trên. Ngoài ra, nó còn cung ứng nhiều kiến thức bổ ích cho các bạn Sinh viên Đại học ngành Kinh tế, Thương mại, Quản trị kinh doanh… đồng thời cũng là tài liệu cần thiết giúp các nhà Quản lý Doanh nghiệp tham khảo trong quyết định tài chính (Financial decision Making) trong nhiệm vụ quản lý hữu hiệu và phát triển bền vững. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Managements |
9 (RLIN) |
199 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |