000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01454nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 80.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text | VIe |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 658.4/M312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mckeever, Mike |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 200 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z |
Statement of responsibility, etc | Mike Mckeever, Trần Phương Minh (dịch) |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | How to write a Business Plan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 344 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z sẽ hướng dẫn bạn cách thức đưa ra những dự báo tài chính sát thực tế, phát triển những chiến lược marketing hiệu quả đồng thời xác định những mục tiêu trọng tâm của doanh nghiệp bạn. Bạn sẽ học được cách: Lọc ra những phát triển đánh giá cho doanh nghiệp mình; Ước tính chi phí hoạt động; Đưa ra các dự báo về dòng tiền và dự báo lãi lỗ; Tìm ra những nguồn cấp vốn tiềm năng; Thuyết trình bản kế hoạch của mình với nhà đầu tư hoặc người cho vay; Gặt hái thành công ngay từ những ngày đầu mới khởi sự kinh doanh; |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Business plan |
9 (RLIN) | 4703 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Phương Minh |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 201 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-24 | VTT | 2015-10-19 | 2011-11-24 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-08-01 | 7 | NOMAL | 2011-0749 | VTT | 658.4 /M312 |