000 -LEADER |
fixed length control field |
01619nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
658.15/B873 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Brookson, Stephen |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
202 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý ngân sách (Managing Budgets) |
Statement of responsibility, etc |
Stephen Brookson, Lê Ngọc Phương Anh dịch, Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng hợp, |
Date of publication, distribution, etc |
2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Cẩm nang quản lý hiệu quả |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách định nghĩa về ngân sách. Cách thức và các bước quản lý ngân sách nhằm giúp bạn có thể dự thảo ngân sách chính xác và hiệu quả. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Managing Budget |
9 (RLIN) |
4702 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Ngọc Phương Anh |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
203 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Quì |
Relator term |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
3008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |